khít khịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khít khịt+
- Close-fitting
- áo lót mặt khít khịt
The sliglet is close-fitting
- áo lót mặt khít khịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khít khịt"
Lượt xem: 636